--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhãn giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhãn giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhãn giới
+
Eye's range, eyeshot
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
nhãn giới
:
Eye's range, eyeshot
+
redbreast
:
(động vật học) chim cổ đỏ
+
cận chiến
:
Close combat; hand - to - hand fight
+
nửa
:
halfnửa ký lôhalf a kilogram
+
biểu tình
:
To demonstratexuống đường biểu tìnhto take to the streetsbiểu tình ngồito stage a sit-down demonstration, to stage a sit-in